논산의 홈페이지를 한/눈/에!논산패밀리홈페이지

논산시의 모든 패밀리 홈페이지를 안내합니다.
닫기
주메뉴 바로가기 본문 바로가기

논산시 Vietnam

서브비쥬얼 이미지

Dân số theo tài liệu của hiện tại tháng 1 năm 2018 là 124,298 người(trong đó có người nước ngoài), 56,729 hồ khẩu

Dân số và sổ hộ khẩu đã được đăng ký cho nhân dân(theo tài liệu cuối tháng 12 năm 2018)

스크롤 표시 이미지
주민등록 인구 및 세대수 (2018. 1월 말 기준)
주민등록 인구 및 세대수 (2018. 1월 말 기준) 구분,법정,행정,반,자연마을,면적,비고에 관한 표입니다.
TT Sổ hộ khẩu dân số
tổng cộng nam nữ
tổng cộng 56,642 124,848 62,523 62,325
Ganggyeongeup 4,568 9,336 4,503 4,833
Yeonmueup 6,806 14,893 7,555 7,338
Seongdongmyeon 2,230 4,855 2,413 2,442
Gwangseokmyeon 2,234 4,757 2,426 2,331
Noseongmyeon 1,596 3,357 1,753 1,604
Sangwolmyeon 1,885 3,906 1,948 1,958
Sangwolmyeon 1,893 3,971 2,035 1,936
Yeonsanmyeon 3,280 6,578 3,448 3,130
Beolgokmyoen 1,466 2,687 1,378 1,309
Yangchonmyeon 3,027 7,166 3,512 3,654
Gayagokmyeon 1,947 3,788 1,949 1,839
Eunjinmyeon 2,338 4,654 2,485 2,169
Chaeunmyeon 1,225 2,506 1,226 1,280
Chwiamdong 14,739 34,526 17,203 17,323
Buchangdong 7,408 17,868 8,689 9,179

Trong đó có người nước ngoài

Xu hướng biến đổi dân số

스크롤 표시 이미지
인구변동추이
2005,2006,2007,2008,2009,2010,2011,2012,2013,2014,2015의 인구변동추이를 나타낸 표입니다.
năm 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
dân số 131,365 130,114 129,597 130,311 130,710 129,921 128,965 128,077 127,735 127,022 126,192 124,298

Trong đó có người nước ngoài

Tình huống đăng ký người nước ngoài(theo tài liệu tháng 12 năm 2018)

스크롤 표시 이미지
Tổng cộng Trung Quốc Việt Nam Thái Lan Campuchia Phi-líp-pin Indonexia Mông Cổ Nhật Bản Đài Loan Nepal Uzbekistan Miến điện các nước kháckhác
4,068 490 637 273 864 206 128 63 57 50 338 266 128 568
9, Simin-ro 210beon-gil, Nonsan-si, Chungcheongnam-do, 32987, Republic of Korea TEL. +82-41-746-5114

COPYRIGHTⓒ2018NONSAN CITY. ALL RIGHTS RESERVED