Dân số theo tài liệu của hiện tại tháng 1 năm 2018 là 124,298 người(trong đó có người nước ngoài), 56,729 hồ khẩu
TT | Sổ hộ khẩu | dân số | ||
---|---|---|---|---|
tổng cộng | nam | nữ | ||
tổng cộng | 56,642 | 124,848 | 62,523 | 62,325 |
Ganggyeongeup | 4,568 | 9,336 | 4,503 | 4,833 |
Yeonmueup | 6,806 | 14,893 | 7,555 | 7,338 |
Seongdongmyeon | 2,230 | 4,855 | 2,413 | 2,442 |
Gwangseokmyeon | 2,234 | 4,757 | 2,426 | 2,331 |
Noseongmyeon | 1,596 | 3,357 | 1,753 | 1,604 |
Sangwolmyeon | 1,885 | 3,906 | 1,948 | 1,958 |
Sangwolmyeon | 1,893 | 3,971 | 2,035 | 1,936 |
Yeonsanmyeon | 3,280 | 6,578 | 3,448 | 3,130 |
Beolgokmyoen | 1,466 | 2,687 | 1,378 | 1,309 |
Yangchonmyeon | 3,027 | 7,166 | 3,512 | 3,654 |
Gayagokmyeon | 1,947 | 3,788 | 1,949 | 1,839 |
Eunjinmyeon | 2,338 | 4,654 | 2,485 | 2,169 |
Chaeunmyeon | 1,225 | 2,506 | 1,226 | 1,280 |
Chwiamdong | 14,739 | 34,526 | 17,203 | 17,323 |
Buchangdong | 7,408 | 17,868 | 8,689 | 9,179 |
Trong đó có người nước ngoài
năm | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
dân số | 131,365 | 130,114 | 129,597 | 130,311 | 130,710 | 129,921 | 128,965 | 128,077 | 127,735 | 127,022 | 126,192 | 124,298 |
Trong đó có người nước ngoài
Tổng cộng | Trung Quốc | Việt Nam | Thái Lan | Campuchia | Phi-líp-pin | Indonexia | Mông Cổ | Nhật Bản | Đài Loan | Nepal | Uzbekistan | Miến điện | các nước kháckhác |
4,068 | 490 | 637 | 273 | 864 | 206 | 128 | 63 | 57 | 50 | 338 | 266 | 128 | 568 |
COPYRIGHTⓒ2018NONSAN CITY. ALL RIGHTS RESERVED